Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Y - Dược

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
181 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00 Đại học Nam Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
182 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,B00,C08,D07 Đại học Bình Dương (Xem) Bình Dương
183 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00 Đại học Công Nghệ Đông Á (Xem) Hà Nội
184 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,B00,C08,D07 Đại học Công nghệ Miền Đông (Xem) Hà Nội
185 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,B00,C08,D07 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
186 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,A01,B00,B08 Đại học Đại Nam (Xem) Hà Nội
187 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,A16,B00,B03 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) Đà Nẵng
188 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00 Đại Học Đông Á (Xem) Đà Nẵng
189 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Hòa Bình (Xem) Hà Nội
190 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 21.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Hòa Bình (Xem) Hà Nội
191 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
192 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,A01,B00,D90 Đại học Kinh Bắc (Xem) Bắc Ninh
193 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 21.00 A00,A01,B00,D90 Đại học Kinh Bắc (Xem) Bắc Ninh
194 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,B00,D07 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (Xem) Bình Dương
195 Kỹ thuật phục hồi chức năng (7720603) (Xem) 21.00 B00 Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
196 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00 Đại học Lạc Hồng (Xem) Đồng Nai
197 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,B00,C05,D07 Đại học Tân Trào (Xem) Tuyên Quang
198 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,B00,C02,D07 Đại học Tây Đô (Xem) Cần Thơ
199 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,A11,B00,D07 Đại học Thành Đô (Xem) Hà Nội
200 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,B00 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh