Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Y - Dược

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
221 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.90 Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) Huế
222 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.90 B00,B08 Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) Huế
223 Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) 19.80 Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) Huế
224 Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) 19.80 A00,B00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) Huế
225 Hộ sinh (7720302) (Xem) 19.50 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
226 Y tế công cộng (7720701) (Xem) 19.20 Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
227 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 19.15 Đại học Y Dược Thái Bình (Xem) Thái Bình
228 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
229 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 19.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
230 Hộ sinh (7720302) (Xem) 19.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
231 Kỹ thuật phục hồi chức năng (7720603) (Xem) 19.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
232 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (Xem) Hải Dương
233 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) TP HCM
234 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 19.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) TP HCM
235 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 19.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
236 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
237 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720602) (Xem) 19.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
238 Kỹ thuật phục hồi chức năng (7720603) (Xem) 19.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
239 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A00,A01,B00,B08 Đại Học Đông Đô (Xem) Hà Nội
240 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 19.00 A00,A02,B00,D07 Đại Học Đông Đô (Xem) Hà Nội