261 |
Kỹ thuật phục hồi chức năng (7720603) (Xem) |
19.00 |
A00 |
Đại Học Đông Á (Xem) |
Đà Nẵng |
262 |
Điều dưỡng (7720301) (Xem) |
19.00 |
A00,B00,D07,D08 |
Đại học Hòa Bình (Xem) |
Hà Nội |
263 |
Điều dưỡng (7720301) (Xem) |
19.00 |
A00 |
Đại học Hùng Vương (Xem) |
Phú Thọ |
264 |
Điều dưỡng (7720301) (Xem) |
19.00 |
A00,A02,B00,D07 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
265 |
Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) |
19.00 |
B00 |
Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
266 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) |
19.00 |
A00,B00,D07,D08 |
Đại học Phan Thiết (Xem) |
Bình Thuận |
267 |
Điều dưỡng (7720301) (Xem) |
19.00 |
A00,B00,D08 |
Đại học Phan Châu Trinh (Xem) |
Quảng Nam |
268 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) |
19.00 |
A00,B00,D08 |
Đại học Phan Châu Trinh (Xem) |
Quảng Nam |
269 |
Điều dưỡng (7720301) (Xem) |
19.00 |
B00,B03,C08,D13 |
Đại học Quang Trung (Xem) |
Bình Định |
270 |
Điều dưỡng (7720301) (Xem) |
19.00 |
B00,B03,C08,D07 |
Đại học Tân Trào (Xem) |
Tuyên Quang |
271 |
Điều dưỡng (7720301) (Xem) |
19.00 |
A02,B00,B08 |
Đại học Tân Tạo (Xem) |
Long An |
272 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) |
19.00 |
A02,B00,B08 |
Đại học Tân Tạo (Xem) |
Long An |
273 |
Điều dưỡng (7720301) (Xem) |
19.00 |
A02,B00,B03,D08 |
Đại học Tây Đô (Xem) |
Cần Thơ |
274 |
Điều dưỡng (7720301) (Xem) |
19.00 |
B00,B08 |
Đại học Trà Vinh (Xem) |
Trà Vinh |
275 |
Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) |
19.00 |
A00,B00 |
Đại học Trà Vinh (Xem) |
Trà Vinh |
276 |
Kỹ thuật phục hồi chức năng (7720603) (Xem) |
19.00 |
A00,B00 |
Đại học Trà Vinh (Xem) |
Trà Vinh |
277 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) |
19.00 |
A00,B00 |
Đại học Trà Vinh (Xem) |
Trà Vinh |
278 |
Y tế công cộng (7720701) (Xem) |
19.00 |
A00,B00 |
Đại học Trà Vinh (Xem) |
Trà Vinh |
279 |
Y học dự phòng (7720110) (Xem) |
19.00 |
B00,B08 |
Đại học Trà Vinh (Xem) |
Trà Vinh |
280 |
Điều dưỡng (7720301) (Xem) |
19.00 |
A00,A02,B00 |
Đại học Trưng Vương (Xem) |
Vĩnh Phúc |