Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Y - Dược

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
261 Kỹ thuật phục hồi chức năng (7720603) (Xem) 19.00 A00 Đại Học Đông Á (Xem) Đà Nẵng
262 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Hòa Bình (Xem) Hà Nội
263 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A00 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
264 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
265 Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) 19.00 B00 Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
266 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 19.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Phan Thiết (Xem) Bình Thuận
267 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A00,B00,D08 Đại học Phan Châu Trinh (Xem) Quảng Nam
268 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 19.00 A00,B00,D08 Đại học Phan Châu Trinh (Xem) Quảng Nam
269 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 B00,B03,C08,D13 Đại học Quang Trung (Xem) Bình Định
270 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 B00,B03,C08,D07 Đại học Tân Trào (Xem) Tuyên Quang
271 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A02,B00,B08 Đại học Tân Tạo (Xem) Long An
272 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 19.00 A02,B00,B08 Đại học Tân Tạo (Xem) Long An
273 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A02,B00,B03,D08 Đại học Tây Đô (Xem) Cần Thơ
274 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 B00,B08 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
275 Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) 19.00 A00,B00 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
276 Kỹ thuật phục hồi chức năng (7720603) (Xem) 19.00 A00,B00 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
277 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 19.00 A00,B00 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
278 Y tế công cộng (7720701) (Xem) 19.00 A00,B00 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
279 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 19.00 B00,B08 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
280 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A00,A02,B00 Đại học Trưng Vương (Xem) Vĩnh Phúc