Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK)

Tổng chỉ tiêu: 0

  • Địa chỉ:

    Số 29A, Ngõ 124, Phố Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội

  • Điện thoại:

    0243.6336.507

  • Website:

    http://hubt.edu.vn/

  • Phương thức tuyển sinh năm 2024

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) 24.00 Đại học C00,D01,D14,D15
2 Răng- Hàm -Mặt (Xem) 24.00 Đại học A00,A02,B00,D08
3 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) 23.00 Đại học A00,A01,A09,D01
4 Luật kinh tế (Xem) 22.50 Đại học A00,C00,C14,D01
5 Quản trị Kinh doanh (Xem) 22.50 Đại học A00,A01,A08,D01
6 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) 22.50 Đại học A00,A07,C00,D66
7 Y khoa (Xem) 22.50 Đại học A00,A02,B00,D08
8 Công nghệ thông tin (Xem) 22.00 Đại học A00,A01,D01,D10
9 Kế toán (Xem) 21.50 Đại học A00,A08,C03,D01
10 Dược học (Xem) 21.00 Đại học A00,A02,B00,D07
11 Kinh tế (Xem) 21.00 Đại học A00,A01,A08,D01
12 Ngành Kinh doanh quốc tế (Xem) 21.00 Đại học A00,A09,C04,D01
13 Tài chính – Ngân hàng (Xem) 21.00 Đại học A00,A01,C14,D10
14 Điều dưỡng (Xem) 19.00 Đại học A00,A02,B00,D07
15 Ngôn ngữ Anh (Xem) 19.00 Đại học C00,D01,D09,D66
16 Ngôn ngữ Nga (Xem) 19.00 Đại học C00,D01,D09,D66
17 Quản lý đô thị và công trình (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,C00,D01
18 Quản lý nhà nước (Xem) 19.00 Đại học C00,C19,D01,D66
19 Quản lý tài nguyên và môi trường (Xem) 19.00 Đại học A00,B00,C00,D01