Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Y - Dược

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
281 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 19.00 B00 Đại học Y Khoa Vinh (Xem) Nghệ An
282 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A01,B00,D01,D08 Đại học Yersin Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
283 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 18.00 A00 Đại học Nam Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
284 Y tế công cộng (7720701) (Xem) 17.50 Đại học Y tế công cộng (Xem) Hà Nội
285 Công nghệ sinh học y dược (7420205) (Xem) 16.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
286 Công nghệ sinh học y dược (7420205) (Xem) 16.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
287 Dinh dưỡng (7720401) (Xem) 15.30 B00 Đại học Điều Dưỡng Nam Định (Xem) Nam Định
288 Y tế công cộng (7720701) (Xem) 15.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
289 Dinh dưỡng (7720401) (Xem) 15.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
290 Hộ sinh (7720302) (Xem) 15.00 A02,B00,B03,D07 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
291 Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
292 Dinh dưỡng (7720401) (Xem) 15.00 A00 Đại Học Đông Á (Xem) Đà Nẵng
293 Y tế công cộng (7720701) (Xem) 15.00 B00,B03,C08,C13 Đại học Quang Trung (Xem) Bình Định
294 Dinh dưỡng (7720401) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Tây Đô (Xem) Cần Thơ
295 Dinh dưỡng (7720401) (Xem) 15.00 A11,B00,B04 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
296 Dinh dưỡng (7720401) (Xem) 15.00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) Huế
297 Dinh dưỡng (7720401) (Xem) 15.00 B00,B08 Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) Huế
298 Y tế công cộng (7720701) (Xem) 15.00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) Huế
299 Y tế công cộng (7720701) (Xem) 15.00 B00,B08 Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) Huế
300 Y khoa (7720101) (Xem) 0 Đại học Y dược TP HCM (Xem) TP HCM