Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Đại học Tây Bắc (TTB)

  • Phương thức tuyển sinh năm 2024

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Sư phạm Ngữ văn (Xem) 28.11 Đại học C00,C19,D01,D14
2 Sư phạm Lịch sử (Xem) 28.00 Đại học C00,C03,C19,D14
3 Sư phạm Địa lý (Xem) 27.96 Đại học C00,C20,D10,D15
4 Giáo dục Chính trị (Xem) 27.78 Đại học C00,C10,C20,D01
5 Giáo dục Tiểu học (Xem) 27.50 Đại học A00,A01,C00,D01
6 Giáo dục Thể chất (Xem) 25.57 Đại học T00,T03,T04,T05
7 Sư phạm Tiếng Anh (Xem) 25.57 Đại học A01,D01,D14,D15
8 Sư phạm Toán học (Xem) 25.34 Đại học A00,A01,A02,D01
9 Sư phạm Hóa học (Xem) 24.52 Đại học A00,A11,B00,D07
10 Sư phạm Vật lý (Xem) 23.96 Đại học A00,A01,A02,A04
11 Sư phạm Sinh học (Xem) 23.95 Đại học A02,B00,B03,D08
12 Giáo dục Mầm non (Xem) 23.30 Đại học M01,M05,M07,M13
13 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (Xem) 23.16 Đại học A00,A01,A02,D01
14 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) 22.00 Đại học A00,A01,C00,D01
15 Công nghệ thông tin (Xem) 18.50 Đại học A00,A01,A02,D01
16 Bảo vệ thực vật (Xem) 15.00 Đại học A02,B00,B04,D08
17 Chăn nuôi (Xem) 15.00 Đại học A02,B00,B04,D08
18 Dinh dưỡng (Xem) 15.00 Đại học A11,B00,B04
19 Kế toán (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,A02,D01
20 Lâm sinh (Xem) 15.00 Đại học A02,B00,B04,D08