Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Y - Dược

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
241 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 19.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
242 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 B00 Đại học Thăng Long (Xem) Hà Nội
243 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A00 Đại học Nam Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
244 Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) 19.00 A00 Đại học Nam Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
245 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 19.00 A02 Đại học Nam Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
246 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A00,B00,C08,D07 Đại học Văn Hiến (Xem) TP HCM
247 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 19.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
248 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A00 Đại học Công Nghệ Đông Á (Xem) Hà Nội
249 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A02,B00,B03,D08 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
250 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 19.00 A00,B00,B03,D07 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
251 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 B00,C14,D07,D66 Đại học Đại Nam (Xem) Hà Nội
252 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A00,A16,B00,B03 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) Đà Nẵng
253 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 B00 Đại học Điều Dưỡng Nam Định (Xem) Nam Định
254 Hộ sinh (7720302) (Xem) 19.00 B00 Đại học Điều Dưỡng Nam Định (Xem) Nam Định
255 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A00 Đại Học Đông Á (Xem) Đà Nẵng
256 Hộ sinh (7720302) (Xem) 19.00 A00 Đại Học Đông Á (Xem) Đà Nẵng
257 Kỹ thuật phục hồi chức năng (7720603) (Xem) 19.00 A00 Đại Học Đông Á (Xem) Đà Nẵng
258 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Hòa Bình (Xem) Hà Nội
259 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A00 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
260 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội