Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Đại học Đại Nam (DDN)

  • Địa chỉ:

    Số 1, phố Xốm, phường Phú Lãm, Hà Đông, Hà Nội

  • Điện thoại:

    0961.595.599

    0931.595.599

  • Website:

    https://tuyensinh.dainam.edu.vn/

  • Phương thức tuyển sinh năm 2024

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Y khoa (Xem) 22.50 Đại học A00,A01,B00,B08
2 Dược học (Xem) 21.00 Đại học A00,A01,B00,B08
3 Điều dưỡng (Xem) 19.00 Đại học B00,C14,D07,D66
4 Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) 19.00 Đại học C00,D01,D09,D66
5 Luật kinh tế (Xem) 18.00 Đại học A08,A09,C00,C20
6 Ngôn ngữ Hàn Quốc (Xem) 18.00 Đại học C00,D01,D09,D66
7 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) 18.00 Đại học A07,A08,C00,D01
8 Truyền thông đa phương tiện (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,C14,D01
9 Công nghệ kỹ thuật ô tô (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,A10,D01
10 Kế toán (Xem) 17.00 Đại học A00,C01,C14,D01
11 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Xem) 17.00 Đại học A00,C03,D01,D10
12 Ngành Kinh doanh quốc tế (Xem) 17.00 Đại học A00,C03,D01,D10
13 Ngôn ngữ Anh (Xem) 17.00 Đại học D01,D09,D11,D14
14 Ngôn ngữ Nhật (Xem) 17.00 Đại học A01,C00,D01,D15
15 Quan hệ công chúng (Xem) 17.00 Đại học C00,C20,D01,D15
16 Tài chính – Ngân hàng (Xem) 17.00 Đại học A00,C01,C14,D01
17 Công nghệ sinh học (Xem) 16.00 Đại học A00,B00,B08,D07
18 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D01,D07
19 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,A10,D01
20 Công nghệ thông tin (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,A10,D84