Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Răng- Hàm -Mặt (Xem) | 22.50 | Đại học | A00,A16,B00,D90 | |
2 | Y khoa (Xem) | 22.50 | Đại học | A16,B00,D08,D90 | |
3 | Dược học (Xem) | 21.00 | Đại học | A00,A16,B00,B03 | |
4 | Dược học liên thông (Xem) | 21.00 | Đại học | A00,A16,B00,B03 | |
5 | Điều dưỡng (Xem) | 19.00 | Đại học | A00,A16,B00,B03 | |
6 | Công nghệ thực phẩm (Xem) | 18.00 | Đại học | A00,A16,B00,C01 | |
7 | Công nghệ sinh học (Xem) | 17.00 | Đại học | A16,B00,D08,D09 | |
8 | Việt Nam học (Xem) | 17.00 | Đại học | A01,C00,C15,D01 | |
9 | Kiến trúc (Xem) | 16.50 | Đại học | M02,M04,V00,V01 | |
10 | Quan hệ quốc tế (Xem) | 16.00 | Đại học | A01,C00,C15,D01 | |
11 | Khoa học máy tính hệ liên kết (Xem) | 15.50 | Đại học | A00,A01,A16,D01 | |
12 | Quản lý tài nguyên và môi trường (Xem) | 15.50 | Đại học | A00,A16,B00,C15 | |
13 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Xem) | 15.50 | Đại học | A00,C00,C15,D01 | |
14 | Luật kinh tế (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,C00,C15,D01 | |
15 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,A16,D01 | |
16 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (Xem) | 14.50 | Đại học | A00,A16,C01,D01 | |
17 | Hệ thống thông tin (Xem) | 14.50 | Đại học | A00,A16,C01,D01 | |
18 | Quản trị khách sạn liên kết (Xem) | 14.50 | Đại học | A00,C00,C15,D01 | |
19 | Quản trị kinh doanh Hệ liên kết quốc tế (Xem) | 14.50 | Đại học | A00,A16,C01,D01 | |
20 | Quản trị sự kiện (Xem) | 14.50 | Đại học | A00,C00,C15,D01 |