Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
41 | Ngôn ngữ Nhật (Xem) | 14.00 | Đại học | A01,D01,D14,D15 | |
42 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) | 14.00 | Đại học | D01,D14,D15,D72 | |
43 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 14.00 | Đại học | D01,D14,D15,D72 | |
44 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,C00,C15,D01 | |
45 | Quản trị khách sạn (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,C00,C15,D01 | |
46 | Quản trị Kinh doanh (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A16,C01,D01 | |
47 | Quản trị nhân lực (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A16,C01,D01 | |
48 | Tài chính – Ngân hàng (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A16,C01,D01 | |
49 | Thiết kế thời trang (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A16,D01,V01 | |
50 | Thiết kế đồ họa (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A16,D01,V01 | |
51 | Truyền thông đa phương tiện (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,C00,C15,D01 |