Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT)

  • Phương thức tuyển sinh năm 2024

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
21 Văn học (Xem) 14.50 Đại học C00,C04,C15,D01
22 An toàn thông tin (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,A16,D01
23 Công nghệ kỹ thuật ô tô (Xem) 14.00 Đại học A00,A16,C01,D01
24 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (Xem) 14.00 Đại học A00,A16,B00,C02
25 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) 14.00 Đại học A00,A16,C01,D01
26 Du lịch (Xem) 14.00 Đại học A00,C00,C15,D01
27 Kế toán (Xem) 14.00 Đại học A00,A16,C01,D01
28 Khoa học dữ liệu (Data Science) (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,A16,D01
29 Khoa học máy tính (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,A16,D01
30 Kiểm toán (Xem) 14.00 Đại học A00,A16,C01,D01
31 Kinh doanh thương mại (Xem) 14.00 Đại học A00,A16,C01,D01
32 Kỹ thuật phần mềm (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,A16,D01
33 Kỹ thuật y sinh (Xem) 14.00 Đại học A00,A16,B00,B03
34 Kỹ thuật điện (Xem) 14.00 Đại học A00,A16,C01,D01
35 Kỹ thuật xây dựng (Xem) 14.00 Đại học A00,A16,C01,D01
36 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Xem) 14.00 Đại học A00,A16,C01,D01
37 Marketing (Xem) 14.00 Đại học A00,A16,C01,D01
38 Ngành Luật (Xem) 14.00 Đại học A00,C00,C15,D01
39 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (Xem) 14.00 Đại học A00,A16,C01,D01
40 Ngôn ngữ Hàn Quốc (Xem) 14.00 Đại học D01,D09,D10,D13