201 |
Dược học (7720201) (Xem) |
21.00 |
B00 |
Đại học Võ Trường Toản (Xem) |
Hậu Giang |
202 |
Dược học (7720201) (Xem) |
21.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Yersin Đà Lạt (Xem) |
Lâm Đồng |
203 |
Điều dưỡng (7720301) (Xem) |
20.85 |
B00 |
Đại học Tây Nguyên (Xem) |
Đắk Lắk |
204 |
Hộ sinh (7720302) (Xem) |
20.75 |
|
Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
205 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) |
20.60 |
B00 |
Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
206 |
Điều dưỡng (7720301) (Xem) |
20.55 |
B00 |
Đại học Y Dược Hải Phòng (Xem) |
Hải Phòng |
207 |
Kỹ thuật phục hồi chức năng (7720603) (Xem) |
20.50 |
|
Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (Xem) |
Hải Dương |
208 |
Dinh dưỡng (7720401) (Xem) |
20.40 |
|
Đại học Y tế công cộng (Xem) |
Hà Nội |
209 |
Điều dưỡng - Phân hiệu Thanh Hóa (7720301YHT) (Xem) |
20.25 |
B00 |
Đại học Y Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
210 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) |
20.10 |
|
Đại học Y tế công cộng (Xem) |
Hà Nội |
211 |
Điều dưỡng (7720301) (Xem) |
20.00 |
|
Đại học Y Dược Thái Bình (Xem) |
Thái Bình |
212 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) |
20.00 |
|
Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (Xem) |
Hải Dương |
213 |
Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) |
20.00 |
|
Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (Xem) |
Hải Dương |
214 |
Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) |
20.00 |
|
Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
215 |
Kỹ thuật phục hồi chức năng (7720603) (Xem) |
20.00 |
|
Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
216 |
Điều dưỡng (7720301) (Xem) |
20.00 |
B00,C08,D08,D13 |
Đại học Vinh (Xem) |
Nghệ An |
217 |
Điều dưỡng (7720301) (Xem) |
19.90 |
|
Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
218 |
Điều dưỡng (7720301) (Xem) |
19.90 |
B00,B08 |
Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
219 |
Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) |
19.80 |
|
Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
220 |
Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) |
19.80 |
A00,B00 |
Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) |
Huế |