Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Y - Dược

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
201 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,B00,C05,D07 Đại học Tân Trào (Xem) Tuyên Quang
202 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,B00,C02,D07 Đại học Tây Đô (Xem) Cần Thơ
203 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,A11,B00,D07 Đại học Thành Đô (Xem) Hà Nội
204 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,B00 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
205 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 B00 Đại học Võ Trường Toản (Xem) Hậu Giang
206 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Yersin Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
207 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 20.85 B00 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
208 Hộ sinh (7720302) (Xem) 20.75 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
209 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 20.60 B00 Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
210 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 20.55 B00 Đại học Y Dược Hải Phòng (Xem) Hải Phòng
211 Kỹ thuật phục hồi chức năng (7720603) (Xem) 20.50 Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (Xem) Hải Dương
212 Dinh dưỡng (7720401) (Xem) 20.40 Đại học Y tế công cộng (Xem) Hà Nội
213 Điều dưỡng - Phân hiệu Thanh Hóa (7720301YHT) (Xem) 20.25 B00 Đại học Y Hà Nội (Xem) Hà Nội
214 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 20.10 Đại học Y tế công cộng (Xem) Hà Nội
215 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 20.00 Đại học Y Dược Thái Bình (Xem) Thái Bình
216 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 20.00 Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (Xem) Hải Dương
217 Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) 20.00 Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (Xem) Hải Dương
218 Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) 20.00 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
219 Kỹ thuật phục hồi chức năng (7720603) (Xem) 20.00 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
220 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 20.00 B00,C08,D08,D13 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An