Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Đại học Thành Đô (TDD)

  • Phương thức tuyển sinh năm 2024

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Dược học (Xem) 21.00 Đại học A00,A11,B00,D07
2 Công nghệ kỹ thuật ô tô (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,B00,D01
3 Công nghệ thông tin (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,B00,D01
4 Kế toán (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,B00,D01
5 Ngành Luật (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,C00,D01
6 Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) 17.00 Đại học C00,D01,D14,D15
7 Ngôn ngữ Anh (Xem) 17.00 Đại học D01,D07,D14,D15
8 Quản trị khách sạn (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,C00,D01
9 Quản trị văn phòng (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,C00,D01
10 Quản trị Kinh doanh (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,C00,D01
11 Việt Nam học (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,C00,D01
12 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) 16.50 Đại học A00,A01,B00,D01
13 Giáo dục học (Xem) 16.50 Đại học A00,C00,D01,D14