Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Y - Dược

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
161 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 22.00 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
162 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 21.80 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
163 Điều dưỡng - Chương trình tiên tiến (7720301) (Xem) 21.75 B00 Đại học Y Hà Nội (Xem) Hà Nội
164 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 21.70 Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) Huế
165 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 21.70 B00,B08 Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) Huế
166 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 21.55 B00 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
167 Y tế công cộng (7720701) (Xem) 21.45 Đại học Y dược TP HCM (Xem) TP HCM
168 Y tế công cộng (7720701) (Xem) 21.45 Đại học Y dược TP HCM (Xem) TP HCM
169 Y tế công cộng (7720701) (Xem) 21.35 B00,B03,A00 Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch (Xem) TP.HCM
170 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
171 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 21.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
172 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) TP HCM
173 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 21.00 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
174 Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) 21.00 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
175 Kỹ thuật phục hồi chức năng (7720603) (Xem) 21.00 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
176 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 21.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
177 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
178 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,A02,B00,D07 Đại Học Đông Đô (Xem) Hà Nội
179 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,B00,D07 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
180 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,B00,D07 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM