Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Y - Dược

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
161 Hộ sinh (7720302) (Xem) 22.35 Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
162 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 22.35 Trường Y Dược - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
163 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 22.15 Đại học Y dược TP HCM (Xem) TP HCM
164 Hộ sinh (7720302) (Xem) 22.05 Đại học Y dược TP HCM (Xem) TP HCM
165 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 22.00 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
166 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 21.80 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
167 Điều dưỡng - Chương trình tiên tiến (7720301) (Xem) 21.75 B00 Đại học Y Hà Nội (Xem) Hà Nội
168 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 21.70 Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) Huế
169 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 21.70 B00,B08 Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) Huế
170 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 21.55 B00 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
171 Y tế công cộng (7720701) (Xem) 21.45 Đại học Y dược TP HCM (Xem) TP HCM
172 Y tế công cộng (7720701) (Xem) 21.45 Đại học Y dược TP HCM (Xem) TP HCM
173 Y tế công cộng (7720701) (Xem) 21.35 B00,B03,A00 Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch (Xem)
174 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
175 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 21.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
176 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) TP HCM
177 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 21.00 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
178 Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) 21.00 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
179 Kỹ thuật phục hồi chức năng (7720603) (Xem) 21.00 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
180 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 21.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM