Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Y - Dược

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
121 Dược học (7720201) (Xem) 23.00 A00,B00,D07,C08 Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) TP HCM
122 Dược học (7720201) (Xem) 23.00 A00 Đại học Y Khoa Vinh (Xem) Nghệ An
123 Hộ sinh (7720302) (Xem) 22.95 B00 Đại học Y Hà Nội (Xem) Hà Nội
124 Hộ sinh (7720302) (Xem) 22.95 B00 Đại học Y Hà Nội (Xem) Hà Nội
125 Kỹ thuật phục hồi chức năng (7720603) (Xem) 22.95 A00,A01,B00,D01 Đại học Y tế Công cộng (Xem) Hà Nội
126 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 22.94 B00 Đại học Y Hà Nội (Xem) Hà Nội
127 Y tế công cộng (7720701) (Xem) 22.85 B00 Đại học Y Hà Nội (Xem) Hà Nội
128 Hộ sinh (7720302) (Xem) 22.80 Đại học Y dược TP HCM (Xem) TP HCM
129 Hộ sinh (7720302) (Xem) 22.80 Đại học Y dược TP HCM (Xem) TP HCM
130 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 22.75 B00 Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam (Xem) Hà Nội
131 Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) 22.70 Đại học Y dược TP HCM (Xem) TP HCM
132 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 22.70 Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
133 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 22.65 Trường Y Dược - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
134 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 22.60 B00 Đại học Khoa học Sức khoẻ - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
135 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 22.60 B00 Đại học Khoa học Sức khoẻ - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
136 Y khoa (7720101) (Xem) 22.50 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
137 Răng hàm mặt (7720501) (Xem) 22.50 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
138 Răng hàm mặc (7720502) (Xem) 22.50 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
139 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 22.50 B00 Đại học Y Dược Hải Phòng (Xem) Hải Phòng
140 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 22.50 B00 Đại học Y Dược Hải Phòng (Xem) Hải Phòng