121 |
Dược học (7720201) (Xem) |
23.00 |
A00,B00,D07,C08 |
Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) |
TP HCM |
122 |
Dược học (7720201) (Xem) |
23.00 |
A00 |
Đại học Y Khoa Vinh (Xem) |
Nghệ An |
123 |
Hộ sinh (7720302) (Xem) |
22.95 |
B00 |
Đại học Y Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
124 |
Hộ sinh (7720302) (Xem) |
22.95 |
B00 |
Đại học Y Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
125 |
Kỹ thuật phục hồi chức năng (7720603) (Xem) |
22.95 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Y tế Công cộng (Xem) |
Hà Nội |
126 |
Y học dự phòng (7720110) (Xem) |
22.94 |
B00 |
Đại học Y Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
127 |
Y tế công cộng (7720701) (Xem) |
22.85 |
B00 |
Đại học Y Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
128 |
Hộ sinh (7720302) (Xem) |
22.80 |
|
Đại học Y dược TP HCM (Xem) |
TP HCM |
129 |
Hộ sinh (7720302) (Xem) |
22.80 |
|
Đại học Y dược TP HCM (Xem) |
TP HCM |
130 |
Y học cổ truyền (7720115) (Xem) |
22.75 |
B00 |
Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
131 |
Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) |
22.70 |
|
Đại học Y dược TP HCM (Xem) |
TP HCM |
132 |
Y học dự phòng (7720110) (Xem) |
22.70 |
|
Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
133 |
Điều dưỡng (7720301) (Xem) |
22.65 |
|
Trường Y Dược - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
134 |
Điều dưỡng (7720301) (Xem) |
22.60 |
B00 |
Đại học Khoa học Sức khoẻ - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
135 |
Điều dưỡng (7720301) (Xem) |
22.60 |
B00 |
Đại học Khoa học Sức khoẻ - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
136 |
Y khoa (7720101) (Xem) |
22.50 |
|
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) |
TP HCM |
137 |
Răng hàm mặt (7720501) (Xem) |
22.50 |
|
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) |
TP HCM |
138 |
Răng hàm mặc (7720502) (Xem) |
22.50 |
|
Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) |
TP HCM |
139 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) |
22.50 |
B00 |
Đại học Y Dược Hải Phòng (Xem) |
Hải Phòng |
140 |
Y học cổ truyền (7720115) (Xem) |
22.50 |
B00 |
Đại học Y Dược Hải Phòng (Xem) |
Hải Phòng |