Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Y - Dược

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
101 Dược học (7720201) (Xem) 23.75 Đại học Y dược TP HCM (Xem) TP HCM
102 Kỹ thuật hình ảnh y học' (7720602) (Xem) 23.75 Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
103 Dược học (7720201) (Xem) 23.60 B00 Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
104 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 23.57 B00,B03 Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch (Xem)
105 Dược học (7720201) (Xem) 23.57 A00,A02,B00,D07 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
106 Dược học (7720201) (Xem) 23.52 A00 Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam (Xem) Hà Nội
107 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 23.50 Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) Huế
108 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 23.50 B00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) Huế
109 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 23.45 Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
110 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 23.35 B00 Đại học Khoa học Sức khoẻ - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
111 Kỹ thuật phục hồi chức năng (7720603) (Xem) 23.33 Đại học Y dược TP HCM (Xem) TP HCM
112 Dinh dưỡng (7720401) (Xem) 23.33 B00 Đại học Y Hà Nội (Xem) Hà Nội
113 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 23.30 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
114 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 23.25 Đại học Y dược TP HCM (Xem) TP HCM
115 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 23.25 Đại học Y dược TP HCM (Xem) TP HCM
116 Dinh dưỡng (7720401) (Xem) 23.20 B00 Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch (Xem)
117 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 23.05 Đại học Y dược TP HCM (Xem) TP HCM
118 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 23.05 Đại học Y Dược Thái Bình (Xem) Thái Bình
119 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 23.00 Đại học Y Dược Thái Bình (Xem) Thái Bình
120 Y khoa (7720101) (Xem) 23.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM