Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Y - Dược

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 25.00 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
62 Y khoa (7720101) (Xem) 25.00 B00,B08 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
63 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 24.90 B00 Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch (Xem)
64 Y khoa (7720101) (Xem) 24.85 B00 Đại học Y Khoa Vinh (Xem) Nghệ An
65 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 24.83 B00 Đại học Y dược - ĐHQGHN (Xem) Hà Nội
66 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 24.80 Đại học Y dược TP HCM (Xem) TP HCM
67 Kỹ thuật phục hình răng (7720502) (Xem) 24.80 Đại học Y dược TP HCM (Xem) TP HCM
68 Kỹ thuật phục hình răng (7720502) (Xem) 24.80 Đại học Y dược TP HCM (Xem) TP HCM
69 Dược học (7720201) (Xem) 24.78 Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
70 Dược học (7720201) (Xem) 24.75 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
71 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 24.62 B00,B08 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
72 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 24.60 B00 Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch (Xem)
73 Điều dưỡng - Chương trình tiên tiến (7720301) (Xem) 24.59 B00 Đại học Y Hà Nội (Xem) Hà Nội
74 Dược học - Nam thí sinh phía Nam (7720201|22A00) (Xem) 24.56 A00 Học viện Quân Y - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội
75 Dược học (7720201) (Xem) 24.55 Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) Huế
76 Dược học (7720201) (Xem) 24.55 A00,B00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) Huế
77 Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) 24.49 B00 Đại học Y dược - ĐHQGHN (Xem) Hà Nội
78 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 24.49 B00 Đại học Y dược - ĐHQGHN (Xem) Hà Nội
79 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 24.48 Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
80 Dược học (7720201) (Xem) 24.45 Trường Y Dược - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng