Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Y - Dược

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Hoá dược (QHT43) (Xem) 25.65 A00,B00,D07,C02 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
42 Răng hàm mặt (7720501) (Xem) 25.65 Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
43 Răng - Hàm - Mặt (7720501) (Xem) 25.57 Trường Y Dược - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
44 Y khoa (7720101) (Xem) 25.57 B00 Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam (Xem) Hà Nội
45 Y khoa (7720101) (Xem) 25.55 Trường Y Dược - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
46 Dược học (7720201) (Xem) 25.51 A00 Đại học Dược Hà Nội (Xem) Hà Nội
47 Dược học (7720201) (Xem) 25.51 B00 Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch (Xem)
48 Y khoa (7720101) (Xem) 25.47 B00 Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
49 Y khoa (7720101) (Xem) 25.40 Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (Xem) Hải Dương
50 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 25.35 B00 Đại học Y Hà Nội (Xem) Hà Nội
51 Vật lý Y khoa (PH3) (Xem) 25.31 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
52 Dược học (7720201) (Xem) 25.31 A00,B00 Đại học Khoa học Sức khoẻ - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
53 Dược học (7720201) (Xem) 25.31 A00,B00 Đại học Khoa học Sức khoẻ - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
54 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 25.29 B00 Đại học Y Hà Nội (Xem) Hà Nội
55 Dược học - Nam thí sinh phía Bắc (7720201|21A00) (Xem) 25.19 A00 Học viện Quân Y - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội
56 Dược khoa (7720201) (Xem) 25.10 A00 Đại học Y dược - ĐHQGHN (Xem) Hà Nội
57 Y khoa - Phân hiệu Thanh Hóa (7720101YHT) (Xem) 25.07 B00 Đại học Y Hà Nội (Xem) Hà Nội
58 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 25.02 Đại học Y dược TP HCM (Xem) TP HCM
59 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 25.02 Đại học Y dược TP HCM (Xem) TP HCM
60 Y khoa (7720101) (Xem) 25.01 B00 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk