41 |
Hoá dược (QHT43) (Xem) |
25.65 |
A00,B00,D07,C02 |
Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
42 |
Răng hàm mặt (7720501) (Xem) |
25.65 |
|
Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
43 |
Răng - Hàm - Mặt (7720501) (Xem) |
25.57 |
|
Trường Y Dược - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
44 |
Y khoa (7720101) (Xem) |
25.57 |
B00 |
Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
45 |
Y khoa (7720101) (Xem) |
25.55 |
|
Trường Y Dược - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
46 |
Dược học (7720201) (Xem) |
25.51 |
A00 |
Đại học Dược Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
47 |
Dược học (7720201) (Xem) |
25.51 |
B00 |
Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch (Xem) |
|
48 |
Y khoa (7720101) (Xem) |
25.47 |
B00 |
Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
49 |
Y khoa (7720101) (Xem) |
25.40 |
|
Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (Xem) |
Hải Dương |
50 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) |
25.35 |
B00 |
Đại học Y Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
51 |
Vật lý Y khoa (PH3) (Xem) |
25.31 |
|
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
52 |
Dược học (7720201) (Xem) |
25.31 |
A00,B00 |
Đại học Khoa học Sức khoẻ - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
53 |
Dược học (7720201) (Xem) |
25.31 |
A00,B00 |
Đại học Khoa học Sức khoẻ - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
54 |
Y học cổ truyền (7720115) (Xem) |
25.29 |
B00 |
Đại học Y Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
55 |
Dược học - Nam thí sinh phía Bắc (7720201|21A00) (Xem) |
25.19 |
A00 |
Học viện Quân Y - Hệ Quân sự (Xem) |
Hà Nội |
56 |
Dược khoa (7720201) (Xem) |
25.10 |
A00 |
Đại học Y dược - ĐHQGHN (Xem) |
Hà Nội |
57 |
Y khoa - Phân hiệu Thanh Hóa (7720101YHT) (Xem) |
25.07 |
B00 |
Đại học Y Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
58 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) |
25.02 |
|
Đại học Y dược TP HCM (Xem) |
TP HCM |
59 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) |
25.02 |
|
Đại học Y dược TP HCM (Xem) |
TP HCM |
60 |
Y khoa (7720101) (Xem) |
25.01 |
B00 |
Đại học Tây Nguyên (Xem) |
Đắk Lắk |