Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Y - Dược

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Điều dưỡng - Phân hiệu Thanh Hóa (7720301YHT) (Xem) 77.25 B00 Đại học Y Hà Nội (Xem)
2 Dược học (7720201) (Xem) 65.86 K00 Đại học Dược Hà Nội (Xem)
3 Dược học (7720201) (Xem) 31.45 A00,B00,D07 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem)
4 Hộ sinh (7720302) (Xem) 29.00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem)
5 Hộ sinh (7720302) (Xem) 29.00 B00,B08 Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem)
6 Y khoa (7720101) (Xem) 28.27 B00 Đại học Y Hà Nội (Xem)
7 Y khoa (7720101) (Xem) 27.80 Đại học Y dược TP HCM (Xem)
8 Răng Hàm Mặt (7720501) (Xem) 27.67 B00 Đại học Y Hà Nội (Xem)
9 Răng Hàm Mặt (7720501) (Xem) 27.67 B00 Đại học Y Hà Nội (Xem)
10 Răng - Hàm - Mặt (7720501) (Xem) 27.65 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (Xem)
11 Y khoa (Nữ - Miền Bắc) (7720101|11B00) (Xem) 27.49 B00 Học viện Quân Y - Hệ Quân sự (Xem)
12 Răng - Hàm - Mặt (7720501) (Xem) 27.35 Đại học Y dược TP HCM (Xem)
13 Răng - Hàm - Mặt (7720501) (Xem) 27.35 Đại học Y dược TP HCM (Xem)
14 Y khoa (7720101) (Xem) 27.30 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (Xem)
15 Dược học - Nữ thí sinh phía Bắc (7720201|11A00) (Xem) 27.28 A00 Học viện Quân Y - Hệ Quân sự (Xem)
16 Y khoa (7720101) (Xem) 27.15 B00 Đại học Y dược - ĐHQGHN (Xem)
17 Răng hàm mặt (7720501) (Xem) 27.00 B00 Đại học Y dược - ĐHQGHN (Xem)
18 Y khoa (7720101) (Xem) 26.95 Đại học Y dược TP HCM (Xem)
19 Y khoa (7720101) (Xem) 26.75 B00 Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch (Xem)
20 Y khoa - Phân hiệu Thanh Hóa (7720101YHT) (Xem) 26.67 B00 Đại học Y Hà Nội (Xem)