141 |
Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) |
22.50 |
A02 |
Đại học Nam Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
142 |
Y khoa (7720101) (Xem) |
22.50 |
A02 |
Đại học Nam Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
143 |
Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) |
22.50 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) |
TP HCM |
144 |
Y khoa (7720101) (Xem) |
22.50 |
A00,A02,B00,D07 |
Đại học Cửu Long (Xem) |
Vĩnh Long |
145 |
Y khoa (7720101) (Xem) |
22.50 |
A00,A01,B00,B08 |
Đại học Đại Nam (Xem) |
Hà Nội |
146 |
Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) |
22.50 |
A00,A16,B00,D90 |
Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) |
Đà Nẵng |
147 |
Y khoa (7720101) (Xem) |
22.50 |
A16,B00,D08,D90 |
Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) |
Đà Nẵng |
148 |
Y khoa (7720101) (Xem) |
22.50 |
A00,B00,D07,D08 |
Đại học Hòa Bình (Xem) |
Hà Nội |
149 |
Y khoa (7720101) (Xem) |
22.50 |
A00,A02,B00,D08 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
150 |
Y khoa (7720101) (Xem) |
22.50 |
A00,A01,B00,D90 |
Đại học Kinh Bắc (Xem) |
Bắc Ninh |
151 |
Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) |
22.50 |
A00,B00,D08 |
Đại học Phan Châu Trinh (Xem) |
Quảng Nam |
152 |
Y khoa (7720101) (Xem) |
22.50 |
A00,B00,D08 |
Đại học Phan Châu Trinh (Xem) |
Quảng Nam |
153 |
Y khoa (7720101) (Xem) |
22.50 |
A02,B00,B08 |
Đại học Tân Tạo (Xem) |
Long An |
154 |
Y khoa (7720101) (Xem) |
22.50 |
B00 |
Đại học Võ Trường Toản (Xem) |
Hậu Giang |
155 |
Hộ sinh (7720302) (Xem) |
22.40 |
B00 |
Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch (Xem) |
TP.HCM |
156 |
Y tế công cộng (7720701) (Xem) |
22.35 |
B08 |
Đại học Y Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
157 |
Hộ sinh (7720302) (Xem) |
22.35 |
|
Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
158 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) |
22.35 |
|
Trường Y Dược - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
159 |
Điều dưỡng (7720301) (Xem) |
22.15 |
|
Đại học Y dược TP HCM (Xem) |
TP HCM |
160 |
Hộ sinh (7720302) (Xem) |
22.05 |
|
Đại học Y dược TP HCM (Xem) |
TP HCM |