Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Y - Dược

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
141 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 22.50 A00,B00,D07,D08 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
142 Y khoa (7720101) (Xem) 22.50 A00,B00,D08,D12 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
143 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 22.50 A00,B00,D07,D08 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
144 Y khoa (7720101) (Xem) 22.50 A00,B00,D08,D12 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
145 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 22.50 A02 Đại học Nam Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
146 Y khoa (7720101) (Xem) 22.50 A02 Đại học Nam Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
147 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 22.50 A00,A01,B00,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
148 Y khoa (7720101) (Xem) 22.50 A00,A02,B00,D07 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
149 Y khoa (7720101) (Xem) 22.50 A00,A01,B00,B08 Đại học Đại Nam (Xem) Hà Nội
150 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 22.50 A00,A16,B00,D90 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) Đà Nẵng
151 Y khoa (7720101) (Xem) 22.50 A16,B00,D08,D90 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) Đà Nẵng
152 Y khoa (7720101) (Xem) 22.50 A00,B00,D07,D08 Đại học Hòa Bình (Xem) Hà Nội
153 Y khoa (7720101) (Xem) 22.50 A00,A02,B00,D08 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
154 Y khoa (7720101) (Xem) 22.50 A00,A01,B00,D90 Đại học Kinh Bắc (Xem) Bắc Ninh
155 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 22.50 A00,B00,D08 Đại học Phan Châu Trinh (Xem) Quảng Nam
156 Y khoa (7720101) (Xem) 22.50 A00,B00,D08 Đại học Phan Châu Trinh (Xem) Quảng Nam
157 Y khoa (7720101) (Xem) 22.50 A02,B00,B08 Đại học Tân Tạo (Xem) Long An
158 Y khoa (7720101) (Xem) 22.50 B00 Đại học Võ Trường Toản (Xem) Hậu Giang
159 Hộ sinh (7720302) (Xem) 22.40 B00 Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch (Xem)
160 Y tế công cộng (7720701) (Xem) 22.35 B08 Đại học Y Hà Nội (Xem) Hà Nội