Đại học Kinh Bắc (UKB)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Y khoa (Xem) | 22.50 | Đại học | A00,A01,B00,D90 | |
2 | Dược học (Xem) | 21.00 | Đại học | A00,A01,B00,D90 | |
3 | Y học cổ truyền (Xem) | 21.00 | Đại học | A00,A01,B00,D90 | |
4 | Công nghệ thông tin (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,C04,D01 | |
5 | Kế toán (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,C04,D01 | |
6 | Luật kinh tế (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,C00,D01 | |
7 | Ngành Luật (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,C00,D01 | |
8 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 15.00 | Đại học | A01,D01,D10,D14 | |
9 | Quản trị Kinh doanh (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,C04,D01 | |
10 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,C00,D01 |