Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Đại học Hòa Bình (ETU)

  • Phương thức tuyển sinh năm 2024

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Y khoa (Xem) 22.50 Đại học A00,B00,D07,D08
2 Dược học (Xem) 21.00 Đại học A00,B00,D07,D08
3 Y học cổ truyền (Xem) 21.00 Đại học A00,B00,D07,D08
4 Điều dưỡng (Xem) 19.00 Đại học A00,B00,D07,D08
5 Công nghệ đa phương tiện (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,C01,D01
6 Công tác xã hội (Xem) 17.00 Đại học C00,D01,D78,D96
7 Công nghệ thông tin (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,C01,D01
8 Kế toán (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,D01,D96
9 Kỹ thuật ô tô (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,C01,D01
10 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,D01,D96
11 Luật kinh tế (Xem) 17.00 Đại học A00,C00,D01,D78
12 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,C01,D01
13 Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) 17.00 Đại học A01,C00,D01,D04
14 Ngôn ngữ Anh (Xem) 17.00 Đại học D01,D14,D15,D78
15 Quản trị khách sạn (Xem) 17.00 Đại học C00,D01,D72,D96
16 Quản trị Kinh doanh (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,D01,D96
17 Quan hệ công chúng (Xem) 17.00 Đại học C00,D01,D15,D78
18 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) 17.00 Đại học C00,D01,D72,D96
19 Tài chính – Ngân hàng (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,D01,D96
20 Thương mại điện tử (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,D01,D96