Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Thiết kế đồ họa - Game - Đa phương tiện

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 19.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Văn Lang (Xem)
42 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 19.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Văn Lang (Xem)
43 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 19.00 H00,H01,H06,H08 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem)
44 Công nghệ điện ảnh. truyền hình (7210302) (Xem) 18.65 A00,D01,H01,V00 Đại học Văn Hiến (Xem)
45 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 18.50 H00 Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (Xem)
46 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 18.50 Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (Xem)
47 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 18.00 ĐẠI HỌC HOA SEN (Xem)
48 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 18.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem)
49 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 18.00 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem)
50 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 18.00 A00,D01,H00,V01 Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội (Xem)
51 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 18.00 A00,A01,C14,D01 Đại học Đại Nam (Xem)
52 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 18.00 A00 Đại học Kiên Giang (Xem)
53 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 18.00 C01,C03,C04,H00 Đại học Nguyễn Trãi (Xem)
54 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 17.00 ĐẠI HỌC HOA SEN (Xem)
55 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,C00 Đại học Quốc tế Sài Gòn (Xem)
56 Công nghệ điện ảnh, truyền hình (7210302) (Xem) 17.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem)
57 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 17.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Hòa Bình (Xem)
58 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D15 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem)
59 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 17.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem)
60 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem)