Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH)

  • Địa chỉ:

    Xã Dân Tiến, Huyện Khoái Châu, Hưng YênPhường Nhân Hòa, Thị xã Mỹ Hào, Hưng YênPhường Tân Bình, TP Hải Dương, Hải Dương

  • Điện thoại:

    0221.368.9888

    0221.368.9555

    0221.368.9333

  • Website:

    http://www.utehy.edu.vn

  • E-mail:

    [email protected]

  • Phương thức tuyển sinh năm 2024

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Sư phạm Tiếng Anh (Xem) 24.75 Đại học A01,D01,D09,D10
2 Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) 22.00 Đại học A01,D01,D09,D10
3 Sư phạm công nghệ (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,D01,D07
4 Công nghệ kỹ thuật ô tô (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,D01,D07
5 Công nghệ thông tin (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,D01,D07
6 Khoa học máy tính (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,D01,D07
7 Kỹ thuật phần mềm (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,D01,D07
8 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Xem) 16.50 Đại học A00,A01,D01,D07
9 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D01,D07
10 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D01,D07
11 Kế toán (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D01,D07
12 Quản trị Kinh doanh (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D01,D07
13 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (Xem) 15.50 Đại học A00,A01,D01,D07
14 Công nghệ chế tạo máy (Xem) 15.50 Đại học A00,A01,D01,D07
15 Công nghệ thực phẩm (Xem) 15.00 Đại học A00,A02,B00,D07,D08
16 Công nghệ kỹ thuật hoá học (Xem) 15.00 Đại học A00,A02,B00,D07
17 Công thôn (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,D01,D07
18 Công nghệ may (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,D01,D07
19 Kinh tế (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,D01,D07
20 Kinh doanh thời trang và Dệt may (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,D01,D07