Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT)

  • Phương thức tuyển sinh năm 2024

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Báo chí (Xem) 18.00 Đại học C00,D01,D15
2 Công nghệ thông tin (Xem) 17.50 Đại học A00,A01,D01,D07
3 Truyền thông số (Xem) 17.50 Đại học C00,D01,D15
4 Kỹ thuật phần mềm (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,D01,D15
5 Kiến trúc (Xem) 16.75 Đại học V00,V01,V02
6 Điện tử - viễn thông (Xem) 16.50 Đại học A00,A01,D01,D07
7 Công tác xã hội (Xem) 16.25 Đại học C00,C19,D01,D14
8 Hán - Nôm (Xem) 16.25 Đại học C00,C19,D14
9 Văn học (Xem) 16.25 Đại học C00,C19,D14
10 Xã hội học (Xem) 16.25 Đại học C00,C19,D01,D14
11 Công nghệ sinh học (Xem) 16.00 Đại học A00,B00,D01,D08
12 Đông phương học (Xem) 16.00 Đại học C00,C19,D01,D14
13 Lịch sử (Xem) 16.00 Đại học C00,C19,D01,D14
14 Quản lý văn hoá (Xem) 16.00 Đại học C00,C10,D01,D14
15 Quản lý nhà nước (Xem) 16.00 Đại học C14,C19,D01,D66
16 Triết học (Xem) 16.00 Đại học A00,C19,D01,D66
17 Công nghệ kỹ thuật hoá học (Xem) 15.75 Đại học A00,B00,D01,D07
18 Hóa học (Xem) 15.75 Đại học A00,B00,D01,D07
19 Kỹ thuật trắc địa – bản đồ (Xem) 15.50 Đại học A00,B00,D01,D10
20 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Xem) 15.50 Đại học A00,B00,D01,D10 Địa kỹ thuật xây dưungj