Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Thiết kế đồ họa - Game - Đa phương tiện

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 15.45 A00 Đại học Lạc Hồng (Xem)
82 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 15.00 ĐẠI HỌC HOA SEN (Xem)
83 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 15.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem)
84 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 15.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem)
85 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 15.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem)
86 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 15.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem)
87 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Cửu Long (Xem)
88 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 15.00 A00 Đại Học Đông Á (Xem)
89 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Gia Định (Xem)
90 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (Xem)
91 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 15.00 D01 Đại học Hồng Đức (Xem)
92 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 15.00 A00,A01 Đại học Quy Nhơn (Xem)
93 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 15.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem)
94 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 15.00 C04,D01,D10,D15 Đại học Tây Đô (Xem)
95 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 15.00 A01,C00,D01,D15 Đại học Tây Đô (Xem)
96 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D03,D06,D07,D23,D24,D28,D29 Đại học Thái Bình Dương (Xem)
97 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,H06 Đại học Thái Bình Dương (Xem)
98 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 15.00 A01,C00,D01,D14 Đại học Thái Bình Dương (Xem)
99 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 15.00 A00,C00,D01,D14 Đại học Trưng Vương (Xem)
100 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 15.00 A00 Đại học Xây dựng Miền Tây (Xem)