61 |
Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,C01,D90 |
Đại học Thủ Dầu Một (Xem) |
|
62 |
Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) |
16.00 |
|
Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) |
|
63 |
Công nghệ thẩm mỹ (7420207) (Xem) |
16.00 |
|
Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) |
|
64 |
Công nghệ thẩm mỹ (7420207) (Xem) |
16.00 |
A00,B00,D07,D08 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
|
65 |
Công nghệ điện ảnh. truyền hình (7210302) (Xem) |
16.00 |
H01,H03,H04,V00 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
|
66 |
Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D01,D10 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
|
67 |
Thiết kế công nghiệp (7210402) (Xem) |
16.00 |
H03,H04,H05,H06 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
|
68 |
Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) |
16.00 |
H03,H04,H05,H06 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
|
69 |
Thiết kế mỹ thuật số (7210409) (Xem) |
16.00 |
H03,H04,H05,H06 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
|
70 |
Công nghệ thẩm mỹ (7420207) (Xem) |
16.00 |
A00,B00,D07,D08 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
|
71 |
Công nghệ điện ảnh. truyền hình (7210302) (Xem) |
16.00 |
H01,H03,H04,V00 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
|
72 |
Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D01,D10 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
|
73 |
Thiết kế công nghiệp (7210402) (Xem) |
16.00 |
H03,H04,H05,H06 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
|
74 |
Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) |
16.00 |
H03,H04,H05,H06 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
|
75 |
Thiết kế mỹ thuật số (7210409) (Xem) |
16.00 |
H03,H04,H05,H06 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
|
76 |
Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) |
16.00 |
A00 |
Đại học Nam Cần Thơ (Xem) |
|
77 |
Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) |
16.00 |
C00 |
Đại học Nam Cần Thơ (Xem) |
|
78 |
Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) |
16.00 |
A00,D01 |
Đại học Văn Hiến (Xem) |
|
79 |
Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (Xem) |
|
80 |
Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,C01,C03 |
Đại học Đại Nam (Xem) |
|