Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Thiết kế đồ họa - Game - Đa phương tiện

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 17.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Thủ Dầu Một (Xem)
62 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 16.00 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem)
63 Công nghệ thẩm mỹ (7420207) (Xem) 16.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem)
64 Công nghệ thẩm mỹ (7420207) (Xem) 16.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Văn Lang (Xem)
65 Công nghệ điện ảnh. truyền hình (7210302) (Xem) 16.00 H01,H03,H04,V00 Đại học Văn Lang (Xem)
66 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Văn Lang (Xem)
67 Thiết kế công nghiệp (7210402) (Xem) 16.00 H03,H04,H05,H06 Đại học Văn Lang (Xem)
68 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 16.00 H03,H04,H05,H06 Đại học Văn Lang (Xem)
69 Thiết kế mỹ thuật số (7210409) (Xem) 16.00 H03,H04,H05,H06 Đại học Văn Lang (Xem)
70 Công nghệ thẩm mỹ (7420207) (Xem) 16.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Văn Lang (Xem)
71 Công nghệ điện ảnh. truyền hình (7210302) (Xem) 16.00 H01,H03,H04,V00 Đại học Văn Lang (Xem)
72 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Văn Lang (Xem)
73 Thiết kế công nghiệp (7210402) (Xem) 16.00 H03,H04,H05,H06 Đại học Văn Lang (Xem)
74 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 16.00 H03,H04,H05,H06 Đại học Văn Lang (Xem)
75 Thiết kế mỹ thuật số (7210409) (Xem) 16.00 H03,H04,H05,H06 Đại học Văn Lang (Xem)
76 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 16.00 A00 Đại học Nam Cần Thơ (Xem)
77 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 16.00 C00 Đại học Nam Cần Thơ (Xem)
78 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 16.00 A00,D01 Đại học Văn Hiến (Xem)
79 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (Xem)
80 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,C03 Đại học Đại Nam (Xem)