Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (DCQ)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bất động sản (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,C00,D01 | |
2 | Công nghệ thông tin (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
3 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
4 | Công nghệ tài chính (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
5 | Kế toán (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
6 | Kinh tế quốc tế (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,C00,D01 | |
7 | Kỹ thuật phần mềm (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
8 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
9 | Luật kinh tế (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,C00,D10,D14 | |
10 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) | 16.00 | Đại học | D01,D10,D14,D15 | |
11 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 16.00 | Đại học | D01,D10,D14,D15 | |
12 | Quản lý nhà nước (Xem) | 16.00 | Đại học | C00,D01,D14,D15 | |
13 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) | 16.00 | Đại học | C00,D01,D14,D15 | |
14 | Quản trị Kinh doanh (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
15 | Tài chính – Ngân hàng (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 |