Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Thiết kế đồ họa - Game - Đa phương tiện

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 24.83 Đại học Cần Thơ (Xem)
22 Thiết kế công nghiệp (7210402) (Xem) 24.72 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem)
23 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 24.68 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem)
24 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 24.34 A00 Đại học Sài Gòn (Xem)
25 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 24.34 A01 Đại học Sài Gòn (Xem)
26 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 24.20 H00,H02 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem)
27 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 23.75 H00,H07 Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem)
28 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 23.00 H00,V00,V01,V02 Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (Xem)
29 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 22.38 Đại học Mở Hà Nội (Xem)
30 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 21.90 A00,A01,C01,D01 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem)
31 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 21.70 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem)
32 Thiết kế công nghiệp (7210402) (Xem) 21.65 H00,H07 Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem)
33 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 21.00 H00,H01,H04,V00 Đại học Thăng Long (Xem)
34 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 20.80 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem)
35 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 20.60 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem)
36 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 20.50 A00,D01,V00,V01 Đại học Thủ Dầu Một (Xem)
37 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 20.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem)
38 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 20.00 A01,C03,D01,D09 Đại học Phương Đông (Xem)
39 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 19.40 A00,A01,C01,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
40 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 19.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem)