Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
261 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 16.00 A00 Đại học Nam Cần Thơ (Xem)
262 Bất động sản (7340116) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (Xem)
263 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (Xem)
264 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 16.00 D14 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (Xem)
265 Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) 16.00 A00,A01,A08,A10 Đại học Đại Nam (Xem)
266 Kinh tế (7310101) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Đại Nam (Xem)
267 Kinh tế số (7310109) (Xem) 16.00 A00,C03,D01,D10 Đại học Đại Nam (Xem)
268 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 16.00 A00,C03,D01,D10 Đại học Đại Nam (Xem)
269 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 16.00 A00,A01,A10,D01 Đại học Hoa Lư (Xem)
270 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 16.00 A00 Đại học Hồng Đức (Xem)
271 Khoa học quản lý (7340401) (Xem) 16.00 C00,C14,D01,D84 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem)
272 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 16.00 A00,A01,D01 Đại học Phan Châu Trinh (Xem)
273 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 16.00 A00,A01,D01 Đại học Phương Đông (Xem)
274 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 16.00 A00,A09,C04,D01 Đại học Sao Đỏ (Xem)
275 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem)
276 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Tiền Giang (Xem)
277 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 16.00 A00,A01,A07,D01 Đại học Trưng Vương (Xem)
278 Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Vinh (Xem)
279 Kinh tế phát triển (7310105) (Xem) 15.65 A00 Đại học Tây Nguyên (Xem)
280 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 15.05 A00,A01,C04,D01 Đại học Văn Hiến (Xem)