221 |
Kinh tế đầu tư (7310104) (Xem) |
17.00 |
|
Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
222 |
Kinh tế phát triển (7310105) (Xem) |
17.00 |
|
Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
223 |
Quản trị kinh doanh (Chương trình tiên tiến) (7340101) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,D10,D01 |
Khoa Quốc tế - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
224 |
Quản trị kinh doanh (Chương trình tiên tiến) (7340101) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,D10,D01 |
Khoa Quốc tế - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
225 |
Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) |
17.00 |
A00 |
Đại học Công Nghệ Đông Á (Xem) |
Hà Nội |
226 |
Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Hòa Bình (Xem) |
Hà Nội |
227 |
Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,C15,D01 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
228 |
Kinh tế số (7310109) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,C15,D01 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
229 |
Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,C15,D01 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
230 |
Kinh tế nông nghiệp (7620115) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,C15,D01 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
231 |
Kinh tế (7310101) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,C15,D01 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
232 |
Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) |
17.00 |
A01 |
Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (Xem) |
Long An |
233 |
Kinh tế (7310101) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Kinh Tế Nghệ An (Xem) |
Nghệ An |
234 |
Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Kinh Tế Nghệ An (Xem) |
Nghệ An |
235 |
Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Quy Nhơn (Xem) |
Bình Định |
236 |
Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Thành Đô (Xem) |
Hà Nội |
237 |
Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Yersin Đà Lạt (Xem) |
Lâm Đồng |
238 |
Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) |
17.00 |
A00,C00,D01,D10 |
Khoa Du Lịch - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
239 |
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên (7850102) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Khoa Quốc Tế - ĐH Huế (Xem) |
Huế |
240 |
Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) |
16.60 |
A00,A16,C15,D01 |
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) |
Hà Nội |