Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Marketing (Xem) | 23.00 | Đại học | A00,A01,C15,D01 | |
2 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Xem) | 22.00 | Đại học | A00,A01,C15,D01 | |
3 | Thương mại điện tử (Xem) | 21.00 | Đại học | A00,A01,C15,D01 | |
4 | Kế toán (Xem) | 19.00 | Đại học | A00,A01,C15,D01 | |
5 | Quản trị Kinh doanh (Xem) | 19.00 | Đại học | A00,A01,C15,D01 | |
6 | Kế toán đào tạo bằng tiếng Anh (Xem) | 18.00 | Đại học | A00,A01,C15,D01 | |
7 | Kinh tế (Kế hoạch - Đầu tư) đào tạo bằng tiếng ANh (Xem) | 18.00 | Đại học | A00,A01,C15,D01 | |
8 | Quản trị kinh doanh (Đào tạo bằng tiếng Anh) (Xem) | 18.00 | Đại học | A00,A01,C15,D01 | |
9 | Hệ thống thông tin (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,C15,D01 | |
10 | Kiểm toán (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,C15,D01 | |
11 | Kinh tế số (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,C15,D01 | Kinh tế số |
12 | Kinh tế quốc tế (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,C15,D01 | |
13 | Kinh doanh thương mại (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,C15,D01 | |
14 | Kinh tế nông nghiệp (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,C15,D01 | |
15 | Kinh tế (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,C15,D01 | |
16 | Kinh tế chính trị (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,C15,D01 | |
17 | Quản trị nhân lực (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,C15,D01 | |
18 | Song ngành Kinh tế - Tài chính (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,C15,D01 | |
19 | Thống kê kinh tế (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,C15,D01 |