Đại học Kinh Tế Nghệ An (CEA)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ tài chính (Xem) | 20.00 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
2 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 20.00 | Đại học | A01,D01,D14,D15 | |
3 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Xem) | 19.00 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
4 | Thương mại điện tử (Xem) | 19.00 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
5 | Kinh tế số (Xem) | 18.00 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
6 | Lâm học (Xem) | 18.00 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
7 | Công nghệ thông tin (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
8 | Kế toán (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
9 | Kinh tế (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
10 | Marketing (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
11 | Nông nghiệp (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
12 | Quản lý đất đai (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
13 | Quản trị Kinh doanh (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
14 | Tài chính – Ngân hàng (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
15 | Thú y (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,B00,D01 |