181 |
Kinh tế thể thao (7310113) (Xem) |
19.00 |
|
ĐẠI HỌC HOA SEN (Xem) |
TP HCM |
182 |
Kinh tế số (7310109) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,D01 |
Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
183 |
Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,C15,D01 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
184 |
Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Vinh (Xem) |
Nghệ An |
185 |
Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) |
18.50 |
A00 |
Đại học Đồng Nai (Xem) |
Đồng Nai |
186 |
Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) |
18.50 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
187 |
Kinh doanh Thương mại (Chuyên ngành Kinh doanh thương mại; Thương mại điện tử) (7340121DKD) (Xem) |
18.50 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định (Xem) |
Nam Định |
188 |
Kinh tế (7310101) (Xem) |
18.50 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Vinh (Xem) |
Nghệ An |
189 |
Kinh tế số (7310109) (Xem) |
18.50 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Vinh (Xem) |
Nghệ An |
190 |
Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) |
18.40 |
|
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (Xem) |
TP HCM |
191 |
Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) |
18.35 |
A00 |
Đại học Tây Nguyên (Xem) |
Đắk Lắk |
192 |
Bất động sản (7340116) (Xem) |
18.00 |
|
Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
193 |
Xã hội học (HVN12) (Xem) |
18.00 |
A09,C00,C20,D01 |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
194 |
Kinh tế (7310101) (Xem) |
18.00 |
|
Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
195 |
Kinh tế đầu tư (7310104) (Xem) |
18.00 |
|
Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
196 |
Kinh tế phát triển (7310105) (Xem) |
18.00 |
|
Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
197 |
Quản trị kinh doanh (Chương trình liên kết với
ĐH West of England) (4+0) (7340101_WE4) (Xem) |
18.00 |
|
Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (Xem) |
TP HCM |
198 |
Quản trị kinh doanh (Chương trình liên kết với
ĐH Houston) (2+2) (7340101_UH) (Xem) |
18.00 |
|
Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (Xem) |
TP HCM |
199 |
Quản trị kinh doanh (Chương trình liên kết với
ĐH New South Wales) (2+2) (7340101_NS) (Xem) |
18.00 |
|
Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (Xem) |
TP HCM |
200 |
Quản trị kinh doanh (Chương trình liên kết với
ĐH Công nghệ Auckland) (1+2/1.5+1.5) (7340101_AU) (Xem) |
18.00 |
|
Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (Xem) |
TP HCM |