Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
241 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 16.50 A00 Đại học Đồng Tháp (Xem)
242 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 16.50 A00 Đại học Kiên Giang (Xem)
243 Kinh tế (7310101) (Xem) 16.40 A00,A16,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem)
244 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 16.20 A01,D01,D14,D15 Đại học Khánh Hòa (Xem)
245 Kinh tế (7310101) (Xem) 16.10 A00,A01,C04,D01 Đại học Văn Hiến (Xem)
246 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 16.00 ĐẠI HỌC HOA SEN (Xem)
247 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (GTADCLG2) (Xem) 16.00 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem)
248 Kinh tế xây dựng (GTADCKX2) (Xem) 16.00 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem)
249 Kinh tế số (7310109) (Xem) 16.00 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem)
250 Kinh tế số (7310109) (Xem) 16.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem)
251 Bất động sản (7340116) (Xem) 16.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem)
252 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 16.00 A00,C00,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (Xem)
253 Bất động sản (7340116) (Xem) 16.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Văn Lang (Xem)
254 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (Xem)
255 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (Xem)
256 Bất động sản (7340116) (Xem) 16.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Văn Lang (Xem)
257 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (Xem)
258 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (Xem)
259 Bất động sản (7340116) (Xem) 16.00 A00 Đại học Nam Cần Thơ (Xem)
260 Kinh tế số (7310109) (Xem) 16.00 A00 Đại học Nam Cần Thơ (Xem)