Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
281 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 15.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem)
282 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 15.00 A00,B00,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 3) (Xem)
283 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 15.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem)
284 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 15.00 Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (Xem)
285 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại Học Đông Đô (Xem)
286 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Văn Hiến (Xem)
287 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Bạc Liêu (Xem)
288 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 15.00 A01,A09,C00,D01 Đại học Bình Dương (Xem)
289 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Chu Văn An (Xem)
290 Kinh tế (7310101) (Xem) 15.00 C00 Đại Học Công Nghiệp Việt Hung (Xem)
291 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 15.00 C00 Đại Học Công Nghiệp Việt Hung (Xem)
292 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội (Xem)
293 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Công nghệ Miền Đông (Xem)
294 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Cửu Long (Xem)
295 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Cửu Long (Xem)
296 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Dân Lập Phú Xuân (Xem)
297 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 15.00 A00 Đại Học Đông Á (Xem)
298 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (Xem)
299 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (Xem)
300 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Hạ Long (Xem)