Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
301 Kinh tế nông nghiệp (7620115) (Xem) 15.00 A00 Đại học Hà Tĩnh (Xem) Hà Tĩnh
302 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Hà Tĩnh (Xem) Hà Tĩnh
303 Kinh tế (7310101) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại Học Hải Dương (Xem) Hải Dương
304 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 15.00 A01,D01 Đại Học Hải Dương (Xem) Hải Dương
305 Kinh tế nông nghiệp (7620115) (Xem) 15.00 A00 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
306 Kinh tế (7310101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
307 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 15.00 C00,C01,D01 Đại học Hùng Vương TP HCM (Xem) TP HCM
308 Kinh doanh nông nghiệp (7620114) (Xem) 15.00 A00 Đại học Kiên Giang (Xem) Kiên Giang
309 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Kinh Bắc (Xem) Bắc Ninh
310 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Lạc Hồng (Xem) Đồng Nai
311 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,C01 Đại Học Lương Thế Vinh (Xem) Nam Định
312 Bất động sản (7340116) (Xem) 15.00 A00,A02,C00,D10 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
313 Kinh tế nông nghiệp (7620115) (Xem) 15.00 A00,B00,C02 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
314 Kinh tế (7310101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (Xem) Bắc Giang
315 Bất động sản (7340116) (Xem) 15.00 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
316 Bất động sản (7340116) (Xem) 15.00 A00,B00,C00,C04 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
317 Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn (7620119) (Xem) 15.00 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
318 Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn (7620119) (Xem) 15.00 A07,C00,C04,D10 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
319 Kinh tế phát triển (7310105) (Xem) 15.00 C04 Đại học Phạm Văn Đồng (Xem) Quảng Ngãi
320 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 15.00 C04 Đại học Phạm Văn Đồng (Xem) Quảng Ngãi