Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ)

  • Phương thức tuyển sinh năm 2024

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Lịch sử (Xem) 18.00 Đại học C00,C14,D01,D84
2 Toán học (Xem) 18.00 Đại học A00,C14,D01,D84
3 Trung Quốc học (Xem) 18.00 Đại học C00,D01,D04,D66
4 Văn học (Xem) 18.00 Đại học C00,C14,D01,D84
5 Hóa học (Xem) 16.50 Đại học A00,B00,C08,D07
6 Toán tin (Xem) 16.50 Đại học A00,C14,D01,D84
7 Báo chí (Xem) 16.00 Đại học C00,C14,D01,D84
8 Công tác xã hội (Xem) 16.00 Đại học C00,C14,D01,D84
9 Công nghệ sinh học (Xem) 16.00 Đại học A00,B00,B08,D07
10 Công nghệ kỹ thuật hoá học (Xem) 16.00 Đại học A00,A16,B00,C14
11 Du lịch (Xem) 16.00 Đại học C00,C04,C20,D01
12 Hàn Quốc học (Xem) 16.00 Đại học C00,D01,D66
13 Khoa học quản lý (Xem) 16.00 Đại học C00,C14,D01,D84
14 Ngành Du lịch, Đào tạo tại Hà Giang (Xem) 16.00 Đại học C00,C04,C20,D01
15 Ngành Luật (Xem) 16.00 Đại học C00,C14,C20,D01
16 Ngôn ngữ Anh (Song ngữ Anh - Trung) (Xem) 16.00 Đại học D01,D14,D15,D66
17 Ngôn ngữ Anh đào tạo tại Lào Cai (Xem) 16.00 Đại học D01,D14,D15,D66
18 Ngôn ngữ Anh đào tạo tại Hà Giang (Xem) 16.00 Đại học D01,D14,D15,D66
19 Ngôn ngữ Anh (Song ngữ Anh - Hàn) (Xem) 16.00 Đại học D01,D14,D15,D66 Ngôn ngữ Anh đào tạo tại Lào Cai
20 Ngôn ngữ Anh (Xem) 16.00 Đại học D01,D14,D15,D66