Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
321 Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) 23.70 A00,A02,B00,D01 Đại Học Hải Dương (Xem) Hải Dương
322 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 23.60 A00 Đại học Phạm Văn Đồng (Xem) Quảng Ngãi
323 Giáo dục Mầm non (7140202) (Xem) 23.51 M01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
324 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 23.51 M02 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
325 Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) 23.50 A00 Đại học Phạm Văn Đồng (Xem) Quảng Ngãi
326 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 23.50 A00,A01,A02,D11 Đại học Quảng Nam (Xem) Quảng Nam
327 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 23.30 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế
328 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 23.30 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế
329 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 23.30 M01,M05,M07,M13 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
330 Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) 23.24 A00,A02,B00,D90 Đại Học Quảng Bình (Xem) Quảng Bình
331 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 23.16 A00,A01,A02,D01 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
332 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 23.10 M00 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
333 Sư phạm tiếng Pháp (7140233) (Xem) 23.07 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
334 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 23.05 M05,M06,M07,M14 Đại Học Quảng Bình (Xem) Quảng Bình
335 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 23.04 M00,M05,M07,M11 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
336 Giáo dục học (7140101) (Xem) 23.00 C00,C14,C15,D01 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
337 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 22.85 A00,A01,D07 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
338 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 22.79 M02,M03,M05,M06 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
339 Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp (7140215) (Xem) 22.50 A00,A01,B00,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
340 Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) 22.50 H00 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp