Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Lịch sử (Xem) | 28.30 | Đại học | C00,C19,D14,D78 | |
2 | Sư phạm Lịch sử (Xem) | 28.30 | Đại học | ||
3 | Sư phạm Vật lý (Xem) | 28.20 | Đại học | ||
4 | Sư phạm Vật lý (Xem) | 28.20 | Đại học | A00,A01,D07,D90 | bằng tiếng Anh |
5 | Sư phạm Ngữ văn (Xem) | 28.10 | Đại học | ||
6 | Sư phạm Ngữ văn (Xem) | 28.10 | Đại học | C00,C19,D01,D66 | |
7 | Sư phạm Địa lý (Xem) | 28.05 | Đại học | C00,C20,D15,D78 | |
8 | Sư phạm Địa lý (Xem) | 28.05 | Đại học | ||
9 | Sư phạm Sinh học (Xem) | 28.00 | Đại học | ||
10 | Sư phạm Sinh học (Xem) | 28.00 | Đại học | B00,B02,D08,D90 | bằng tiếng Anh |
11 | Sư phạm Hoá học (Xem) | 28.00 | Đại học | ||
12 | Sư phạm Hoá học (Xem) | 28.00 | Đại học | A00,B00,D07,D90 | bằng tiếng Anh |
13 | Giáo dục Tiểu học (Xem) | 27.75 | Đại học | ||
14 | Giáo dục Tiểu học (Xem) | 27.75 | Đại học | C00,D01,D08,D10 | |
15 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý (Xem) | 27.37 | Đại học | C00,C19,C20,D78 | |
16 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý (Xem) | 27.37 | Đại học | ||
17 | Giáo dục Công dân (Xem) | 27.30 | Đại học | C00,C19,C20,D66 | |
18 | Giáo dục Công dân (Xem) | 27.30 | Đại học | ||
19 | Giáo dục Chính trị (Xem) | 27.05 | Đại học | C00,C19,C20,D66 | |
20 | Giáo dục Chính trị (Xem) | 27.05 | Đại học |