Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
41 | Tâm lý học giáo dục (Xem) | 23.80 | Đại học | B00,C00,C20,D01 | |
42 | Tâm lý học giáo dục (Xem) | 23.80 | Đại học | ||
43 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (Xem) | 23.30 | Đại học | A00,A01,D01,D90 | |
44 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (Xem) | 23.30 | Đại học | ||
45 | Sư phạm Tin học (Xem) | 22.30 | Đại học | ||
46 | Sư phạm Tin học (Xem) | 22.30 | Đại học | A00,A01,D01,D90 | bằng tiếng Anh |
47 | Sư phạm Âm nhạc (Xem) | 19.50 | Đại học | ||
48 | Sư phạm Âm nhạc (Xem) | 19.50 | Đại học | N00,N01 | |
49 | Sư phạm công nghệ (Xem) | 19.00 | Đại học | A00,A02,D90 | |
50 | Sư phạm công nghệ (Xem) | 19.00 | Đại học | ||
51 | Hệ thống thông tin (Xem) | 15.00 | Đại học | ||
52 | Hệ thống thông tin (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,D01,D90 |