Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
301 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 24.05 A02 Đại học Tây Nguyên (Xem)
302 Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) 24.02 A00 Đại học Phú Yên (Xem)
303 Giáo dục học (7140101) (Xem) 24.00 B00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
304 Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) 24.00 A01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
305 Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) 24.00 M01 Đại học Phạm Văn Đồng (Xem)
306 Sư phạm công nghệ (7140246) (Xem) 24.00 A01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem)
307 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 24.00 A00,A16,C15,D01 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (Xem)
308 Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) 24.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (Xem)
309 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 23.96 A00,A01,A02,A04 Đại học Tây Bắc (Xem)
310 Giáo dục mầm non (7140201) (Xem) 23.95 Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (Xem)
311 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 23.95 A02,B00,B03,D08 Đại học Tây Bắc (Xem)
312 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 23.94 A01,D01,D14,D15 Đại học Quảng Nam (Xem)
313 Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) 23.93 N01 Đại học Sài Gòn (Xem)
314 Giáo dục học (7140101) (Xem) 23.90 C01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
315 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 23.90 A02,B00,B08 Đại học Quy Nhơn (Xem)
316 Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) 23.90 A00,A02,B00,D08 Đại học Tân Trào (Xem)
317 Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) 23.89 D01 Đại học Sài Gòn (Xem)
318 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 23.80 A00,A01,D07,D90 Đại học Đà Lạt (Xem)
319 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 23.76 A00 Đại học Đồng Tháp (Xem)
320 Sư phạm Tiếng Pháp (7140233) (Xem) 23.70 Đại học Cần Thơ (Xem)