Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
341 Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) 22.50 A00,A01,C00,D01 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
342 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 22.40 A00 Đại học Phạm Văn Đồng (Xem) Quảng Ngãi
343 Sư phạm Tin học (7140210TA) (Xem) 22.30 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế
344 Sư phạm Tin học (7140210TA) (Xem) 22.30 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế
345 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 22.25 M05 Đại học Đồng Nai (Xem) Đồng Nai
346 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 21.75 A02,B00,D08,D13 Đại học Quảng Nam (Xem) Quảng Nam
347 Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) 21.74 D01,D15,D78,D83 Đại học Sao Đỏ (Xem) Hải Dương
348 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 21.70 D01,D14,D15 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (Xem) Huế
349 Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) 21.59 H00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
350 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 21.25 M01 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
351 Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) 21.00 C00,C10,C20,D01 Đại Học Hải Dương (Xem) Hải Dương
352 Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) 21.00 H00 Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (Xem) Huế
353 Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) 21.00 Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (Xem) Huế
354 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 20.70 A00,A01,D01 Đại Học Hải Dương (Xem) Hải Dương
355 Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) 20.50 M05 Đại học Đồng Nai (Xem) Đồng Nai
356 Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) 19.50 A00,A01,B00,D07 Đại học Hạ Long (Xem) Quảng Ninh
357 Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) 19.50 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế
358 Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) 19.50 N00,N01 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế
359 Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) 19.05 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
360 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 19.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Hạ Long (Xem) Quảng Ninh