361 |
Sư phạm Tiếng Pháp (7140233) (Xem) |
19.00 |
D01,D03,D15,D44 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (Xem) |
|
362 |
Sư phạm công nghệ (7140246) (Xem) |
19.00 |
A00,A16,C01,D01 |
Đại học Sao Đỏ (Xem) |
|
363 |
Sư phạm công nghệ (7140246) (Xem) |
19.00 |
A00,A02,D90 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) |
|
364 |
Sư phạm công nghệ (7140246) (Xem) |
19.00 |
|
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) |
|
365 |
Sư phạm công nghệ (7140246) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) |
|
366 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) |
17.83 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
|
367 |
Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) |
16.60 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
|
368 |
Giáo dục học (7140101) (Xem) |
16.50 |
A00,C00,D01,D14 |
Đại học Thành Đô (Xem) |
|
369 |
Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) |
16.00 |
|
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) |
|
370 |
Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) |
15.38 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
|
371 |
Giáo dục học (7140101) (Xem) |
15.00 |
A01 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) |
|
372 |
Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) |
15.00 |
A01 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) |
|
373 |
Giáo dục học (7140101) (Xem) |
15.00 |
A00,B00,C00,D01 |
Học viện Quản Lý Giáo Dục (Xem) |
|
374 |
Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Học viện Quản Lý Giáo Dục (Xem) |
|