281 |
Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) |
24.45 |
D01,D72,D90,D96 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
|
282 |
Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) |
24.45 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Vinh (Xem) |
|
283 |
Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) |
24.40 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
|
284 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
24.40 |
A00 |
Đại học Phạm Văn Đồng (Xem) |
|
285 |
Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) |
24.40 |
M01 |
Đại học Phú Yên (Xem) |
|
286 |
Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) |
24.34 |
A00 |
Đại học Tây Nguyên (Xem) |
|
287 |
Sư phạm Công nghệ (7140246) (Xem) |
24.31 |
A00,A01,A02,D90 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
|
288 |
Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) |
24.30 |
|
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
|
289 |
Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) |
24.26 |
M00,M01,M02,M03 |
Đại học Quảng Nam (Xem) |
|
290 |
Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) |
24.25 |
|
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
|
291 |
Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) |
24.25 |
A00,B00,B08,D90 |
Đại học Đà Lạt (Xem) |
|
292 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
24.25 |
A00 |
Đại học Đồng Nai (Xem) |
|
293 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
24.25 |
A00,A01,C14,D01 |
Đại học Quảng Nam (Xem) |
|
294 |
Giáo dục mầm non (7140201) (Xem) |
24.24 |
M02,M03 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
|
295 |
Sư phạm Tin học (7140210) (Xem) |
24.22 |
|
Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (Xem) |
|
296 |
Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) |
24.20 |
M01,M09 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) |
|
297 |
Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) |
24.20 |
|
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) |
|
298 |
Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) |
24.15 |
C00,C14,C20,D01 |
Đại Học Hải Dương (Xem) |
|
299 |
Sư phạm Tin học (7140210) (Xem) |
24.10 |
|
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
|
300 |
Sư phạm công nghệ (7140246) (Xem) |
24.10 |
A00 |
Đại học Đồng Tháp (Xem) |
|