Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
241 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 25.32 A00 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
242 Công nghệ giáo dục (ED2) (Xem) 25.30 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
243 Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) 25.30 N00 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
244 Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) 25.30 A00,A02,B00 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
245 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 25.27 C01 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
246 Giáo dục mầm non (7140201) (Xem) 25.25 Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (Xem) Kon Tum
247 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 25.25 A00,A01,A12,D90 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
248 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 25.25 A00,B00,D07,D90 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
249 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 25.25 A00 Đại học Đồng Nai (Xem) Đồng Nai
250 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 25.25 D01,D14,D15 Đại Học Hải Dương (Xem) Hải Dương
251 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 25.25 A02,B00,B03,B08 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
252 Sư phạm Khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) 25.24 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
253 Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) 25.22 A00,A01,C14,D02 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
254 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 25.20 A01,D01,D15,D78 Đại học Hạ Long (Xem) Quảng Ninh
255 Sư phạm Khoa học Tự nhiên (7140247) (Xem) 25.19 Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
256 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 25.16 B00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
257 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 25.12 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
258 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 25.11 A00,A01,A02,D01 Đại Học Hải Dương (Xem) Hải Dương
259 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 24.98 B00,B03,B05,D08 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
260 Sư phạm Tiếng Pháp (7140233) (Xem) 24.93 D01,D03 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM