241 |
Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) |
25.32 |
A00 |
Đại học Tây Nguyên (Xem) |
Đắk Lắk |
242 |
Công nghệ giáo dục (ED2) (Xem) |
25.30 |
|
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
243 |
Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) |
25.30 |
N00 |
Đại học Đồng Tháp (Xem) |
Đồng Tháp |
244 |
Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) |
25.30 |
A00,A02,B00 |
Đại học Vinh (Xem) |
Nghệ An |
245 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
25.27 |
C01 |
Đại học Đồng Tháp (Xem) |
Đồng Tháp |
246 |
Giáo dục mầm non (7140201) (Xem) |
25.25 |
|
Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (Xem) |
Kon Tum |
247 |
Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) |
25.25 |
A00,A01,A12,D90 |
Đại học Đà Lạt (Xem) |
Lâm Đồng |
248 |
Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) |
25.25 |
A00,B00,D07,D90 |
Đại học Đà Lạt (Xem) |
Lâm Đồng |
249 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
25.25 |
A00 |
Đại học Đồng Nai (Xem) |
Đồng Nai |
250 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) |
25.25 |
D01,D14,D15 |
Đại Học Hải Dương (Xem) |
Hải Dương |
251 |
Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) |
25.25 |
A02,B00,B03,B08 |
Đại học Vinh (Xem) |
Nghệ An |
252 |
Sư phạm Khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) |
25.24 |
|
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
253 |
Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) |
25.22 |
A00,A01,C14,D02 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
254 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) |
25.20 |
A01,D01,D15,D78 |
Đại học Hạ Long (Xem) |
Quảng Ninh |
255 |
Sư phạm Khoa học Tự nhiên (7140247) (Xem) |
25.19 |
|
Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
256 |
Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) |
25.16 |
B00 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
257 |
Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) |
25.12 |
|
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
258 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
25.11 |
A00,A01,A02,D01 |
Đại Học Hải Dương (Xem) |
Hải Dương |
259 |
Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) |
24.98 |
B00,B03,B05,D08 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
An Giang |
260 |
Sư phạm Tiếng Pháp (7140233) (Xem) |
24.93 |
D01,D03 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |