221 |
Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) |
25.70 |
|
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) |
|
222 |
Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) |
25.70 |
A00,A01,A02,D90 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) |
|
223 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
25.65 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
|
224 |
Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) |
25.65 |
A00,A01,A02,B00 |
Đại học Quy Nhơn (Xem) |
|
225 |
Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) |
25.65 |
A01,D01,D07,D90 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
|
226 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) |
25.61 |
A01,D01,D09,D14 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
|
227 |
Sư phạm Khoa học Tự nhiên (7140247) (Xem) |
25.60 |
A00,A02,B00,D90 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
|
228 |
Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) |
25.57 |
|
Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) |
|
229 |
Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) |
25.57 |
A00,A01,A17,C01 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
|
230 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) |
25.57 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Tây Bắc (Xem) |
|
231 |
Sư phạm Khoa học tự nhiên (đào tạo giáo viên THCS) (7140247) (Xem) |
25.52 |
A00 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
|
232 |
Sư phạm Khoa học tự nhiên (đào tạo giáo viên THCS) (7140247) (Xem) |
25.52 |
B00 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
|
233 |
Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) |
25.51 |
|
Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (Xem) |
|
234 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) |
25.50 |
D01,D72,D96 |
Đại học Đà Lạt (Xem) |
|
235 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) |
25.50 |
C00 |
Đại học Đồng Nai (Xem) |
|
236 |
Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) |
25.45 |
A00 |
Đại học Tây Nguyên (Xem) |
|
237 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) |
25.43 |
D01 |
Đại học Đồng Tháp (Xem) |
|
238 |
Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) |
25.39 |
|
Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (Xem) |
|
239 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
25.39 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
|
240 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
25.34 |
A00,A01,A02,D01 |
Đại học Tây Bắc (Xem) |
|