Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
181 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 26.18 A00,A01,C01,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
182 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 26.18 D09,D14,D78,D96 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
183 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 26.17 Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
184 Giáo dục Tiều học (7140202) (Xem) 26.13 A00,A01,D01 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
185 Sư phạm tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) 26.09 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
186 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 26.07 C00,C14,C19,C20 Đại học Tân Trào (Xem) Tuyên Quang
187 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 26.03 A00,A01,D07,D08 Đại học Hoa Lư (Xem) Ninh Bình
188 Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) 26.03 C00,D01,D14,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
189 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 26.02 Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
190 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 26.00 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
191 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 26.00 A16,C14,C15,D01 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
192 Giáo dục Pháp luật (7140248) (Xem) 26.00 C00,C19,C20,D66 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế
193 Giáo dục Pháp luật (7140248) (Xem) 26.00 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế
194 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 25.99 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
195 Giáo dục Công dân (7140204) (Xem) 25.99 D66,D78,D84,D96 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
196 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 25.95 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
197 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 25.95 C04,D01,D10,D15 Đại học Hạ Long (Xem) Quảng Ninh
198 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 25.94 A00 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
199 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 25.92 D01 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
200 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 25.91 A00 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk