141 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) |
26.60 |
C00 |
Đại học Phạm Văn Đồng (Xem) |
|
142 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
26.59 |
C04 |
Đại học Hà Tĩnh (Xem) |
|
143 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) |
26.58 |
D01,D14,D15,D78 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
|
144 |
Sư phạm hóa học (7140212) (Xem) |
26.54 |
|
Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) |
|
145 |
Giáo dục Đặc biệt (7140203) (Xem) |
26.50 |
C00,C15,D01 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
|
146 |
Sư phạm Tin học và Công nghệ tiểu học (7140250) (Xem) |
26.50 |
|
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
|
147 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
26.50 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại Học Hải Dương (Xem) |
|
148 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
26.50 |
A00 |
Đại học Hùng Vương (Xem) |
|
149 |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) |
26.50 |
D01,D04,D15,D45 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (Xem) |
|
150 |
Sư phạm Lịch sử - Địa lý (7140249) (Xem) |
26.50 |
C00,C19,C20,D01 |
Đại Học Quảng Bình (Xem) |
|
151 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
26.50 |
A00,A01 |
Đại học Quy Nhơn (Xem) |
|
152 |
Giáo dục Tiểu học (7140202TA) (Xem) |
26.50 |
|
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) |
|
153 |
Giáo dục Tiểu học (7140202TA) (Xem) |
26.50 |
C00,D01,D08,D10 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) |
|
154 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
26.50 |
A01,D01,D07,D90 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
|
155 |
Giáo dục Quốc phòng - An ninh (7140208) (Xem) |
26.50 |
A00,C00,C19,D01 |
Đại học Vinh (Xem) |
|
156 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
26.47 |
A00,A16,C00,D01 |
Đại học Thủ Dầu Một (Xem) |
|
157 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) |
26.46 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Vinh (Xem) |
|
158 |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) |
26.44 |
D01,D04 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
|
159 |
Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) |
26.43 |
A00 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
|
160 |
Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) |
26.41 |
M00 |
Đại học Đồng Tháp (Xem) |
|