101 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
27.20 |
A00,C00,C14,D01 |
Đại học Hoa Lư (Xem) |
|
102 |
Sư phạm Lịch sử - Địa lý (7140249) (Xem) |
27.15 |
C00,C19,C20 |
Đại học Quy Nhơn (Xem) |
|
103 |
Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) |
27.05 |
C00,C19,C20,D66 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) |
|
104 |
Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) |
27.05 |
|
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) |
|
105 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) |
27.01 |
D01 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
|
106 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) |
27.00 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
|
107 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
27.00 |
A01,C00,D01,M00 |
Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (Xem) |
|
108 |
Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) |
26.99 |
C00,C19,D01,D66 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
|
109 |
Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) |
26.98 |
A00 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
|
110 |
Giáo dục Công dân (7140204) (Xem) |
26.98 |
C00 |
Đại học Đồng Tháp (Xem) |
|
111 |
Sư phạm Lịch sử - Địa lý (7140249) (Xem) |
26.98 |
C00 |
Đại học Đồng Tháp (Xem) |
|
112 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
26.95 |
A00,C00,D01 |
Đại học Quy Nhơn (Xem) |
|
113 |
Giáo dục Quốc phòng - An ninh (7140208) (Xem) |
26.95 |
|
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) |
|
114 |
Giáo dục Quốc phòng - An ninh (7140208) (Xem) |
26.95 |
C00,C19,C20,D66 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) |
|
115 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) |
26.95 |
A01,D01,D15,D66 |
Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
|
116 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) |
26.93 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
|
117 |
Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) |
26.90 |
C00 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
|
118 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) |
26.90 |
C00,C04,D01,D15 |
Đại học Hạ Long (Xem) |
|
119 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
26.88 |
A00,C00,C19,D01 |
Đại học Tân Trào (Xem) |
|
120 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) |
26.87 |
|
Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (Xem) |
|