Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
101 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 27.20 A00,C00,C14,D01 Đại học Hoa Lư (Xem)
102 Sư phạm Lịch sử - Địa lý (7140249) (Xem) 27.15 C00,C19,C20 Đại học Quy Nhơn (Xem)
103 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 27.05 C00,C19,C20,D66 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem)
104 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 27.05 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem)
105 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 27.01 D01 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem)
106 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 27.00 D01 Đại học Sài Gòn (Xem)
107 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 27.00 A01,C00,D01,M00 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (Xem)
108 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 26.99 C00,C19,D01,D66 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
109 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 26.98 A00 Đại học Sài Gòn (Xem)
110 Giáo dục Công dân (7140204) (Xem) 26.98 C00 Đại học Đồng Tháp (Xem)
111 Sư phạm Lịch sử - Địa lý (7140249) (Xem) 26.98 C00 Đại học Đồng Tháp (Xem)
112 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 26.95 A00,C00,D01 Đại học Quy Nhơn (Xem)
113 Giáo dục Quốc phòng - An ninh (7140208) (Xem) 26.95 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem)
114 Giáo dục Quốc phòng - An ninh (7140208) (Xem) 26.95 C00,C19,C20,D66 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem)
115 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 26.95 A01,D01,D15,D66 Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (Xem)
116 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 26.93 Đại học Cần Thơ (Xem)
117 Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) 26.90 C00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
118 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 26.90 C00,C04,D01,D15 Đại học Hạ Long (Xem)
119 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 26.88 A00,C00,C19,D01 Đại học Tân Trào (Xem)
120 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 26.87 Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (Xem)